Có 3 kết quả:

自游 zì yóu ㄗˋ ㄧㄡˊ自由 zì yóu ㄗˋ ㄧㄡˊ自遊 zì yóu ㄗˋ ㄧㄡˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

to travel alone (i.e. not with a tourist group)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to travel alone (i.e. not with a tourist group)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0