Có 3 kết quả:
自游 zì yóu ㄗˋ ㄧㄡˊ • 自由 zì yóu ㄗˋ ㄧㄡˊ • 自遊 zì yóu ㄗˋ ㄧㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to travel alone (i.e. not with a tourist group)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tự do
Từ điển Trung-Anh
(1) freedom
(2) free
(3) liberty
(4) CL:個|个[ge4]
(2) free
(3) liberty
(4) CL:個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to travel alone (i.e. not with a tourist group)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0